Nhận báo giá ngay

Tính chất vật liệu ép phun phổ biến

1、Polystyren (PS). Thường được gọi là cao su cứng, là một loại polystyrene dạng hạt không màu, trong suốt, bóng, có các đặc tính như sau

a, tính chất quang học tốt

b, tính chất điện tuyệt vời

c, quá trình đúc dễ dàng

d. Tính chất tạo màu tốt

e. Nhược điểm lớn nhất là độ giòn

f, nhiệt độ chịu nhiệt thấp (nhiệt độ sử dụng tối đa 60 ~ 80 độ C)

g, khả năng kháng axit kém

2、Polypropylen (PP). Nó là vật liệu dạng hạt không màu, trong suốt hoặc có độ bóng nhất định, được gọi là PP, thường được gọi là cao su mềm. Nó là một loại nhựa tinh thể. Polypropylene có các đặc tính như sau.

a. Độ chảy tốt và hiệu suất đúc tuyệt vời.

b. Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, có thể khử trùng bằng cách đun sôi ở 100 độ C

c. Độ bền kéo cao; tính chất điện tốt

d. An toàn phòng cháy kém; khả năng chống chịu thời tiết kém, nhạy cảm với oxy, dễ bị tia cực tím và lão hóa

3、Nylon(PA). Là một loại nhựa kỹ thuật, là một loại nhựa được cấu tạo từ nhựa polyamide, gọi tắt là PA. Có PA6 PA66 PA610 PA1010, v.v. Các tính chất của nylon như sau.

a, nylon có độ kết tinh cao, độ bền cơ học cao, độ dẻo dai tốt, độ bền kéo, độ bền nén cao

b, khả năng chống mỏi, chống mài mòn, chống ăn mòn, chịu nhiệt vượt trội, không độc hại, tính chất điện tuyệt vời

c, khả năng chống ánh sáng kém, dễ thấm nước, không chịu được axit

4、Polyformaldehyde (POM). Còn được gọi là vật liệu thép đua, là một loại nhựa kỹ thuật. Tính chất và ứng dụng của polyformaldehyde

a, paraformaldehyde có cấu trúc tinh thể cao, có tính chất cơ học tuyệt vời, mô đun đàn hồi cao, độ cứng và độ cứng bề mặt cũng rất cao, được gọi là “đối thủ cạnh tranh kim loại”

b. Hệ số ma sát nhỏ, khả năng chống mài mòn và tự bôi trơn tuyệt vời, chỉ đứng sau nylon, nhưng rẻ hơn nylon

c, khả năng kháng dung môi tốt, đặc biệt là dung môi hữu cơ, nhưng không kháng axit mạnh, kiềm mạnh và chất oxy hóa

d, độ ổn định kích thước tốt, có thể sản xuất các bộ phận chính xác

e, co ngót khuôn, độ ổn định nhiệt kém, dễ bị phân hủy khi gia nhiệt

5,Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS)Nhựa ABS là loại nhựa polystyrene biến tính có độ bền cao, được tạo thành từ acrylonitrile, butadiene và styrene theo tỷ lệ nhất định của ba hợp chất, có màu ngà nhạt, đục, không độc hại và không vị.

Đặc điểm và công dụng

a. Độ bền cơ học cao; khả năng chống va đập mạnh; khả năng chống rão tốt; cứng, dai, bền, cứng cáp, v.v.

b、Bề mặt của các bộ phận bằng nhựa ABS có thể được mạ

c、ABS có thể được pha trộn với các loại nhựa và cao su khác để cải thiện hiệu suất của nó, chẳng hạn như (ABS + PC)

6, Polycarbonate (PC). Thường được gọi là kính chống đạn, là vật liệu không độc hại, không vị, không mùi, trong suốt, dễ cháy nhưng có thể tự dập tắt sau khi ra khỏi lửa. Đặc điểm và công dụng.

a. Với độ dẻo dai và độ cứng đặc biệt, nó có khả năng chịu va đập tốt nhất trong số tất cả các vật liệu nhiệt dẻo

b. Khả năng chống rão tuyệt vời, độ ổn định kích thước tốt, độ chính xác đúc cao; khả năng chịu nhiệt tốt (120 độ)

c. Nhược điểm là độ bền mỏi thấp, ứng suất bên trong cao, dễ nứt và khả năng chống mài mòn của các bộ phận bằng nhựa kém.

7、Hợp kim PC+ABS (PC+ABS). Sự kết hợp giữa PC (nhựa kỹ thuật) và ABS (nhựa đa dụng) tận dụng ưu điểm của cả hai, cải thiện hiệu suất của cả hai. Chứa thành phần hóa học ABS và PC, ABS có độ lưu động và khả năng gia công đúc tốt, khả năng chống va đập và chịu được sự thay đổi chu kỳ nóng lạnh. Tính năng

a. Có thể bỏ qua thiết kế khuôn miệng keo/ miệng nước lớn.

b、Bề mặt có thể phun dầu, mạ, phun màng kim loại.

c. Lưu ý việc bổ sung khí thải bề mặt.

d. Vật liệu này thường được sử dụng trong khuôn đúc nóng và ngày càng được sử dụng trong nhiều sản phẩm truyền thông tiêu dùng, chẳng hạn như vỏ điện thoại di động/vỏ máy tính.


Thời gian đăng: 29-11-2022